CAMERA IP NETWORK : Camera Sony

SNC-EP580

  • Hãng sản xuất: Sony
  • Giá: Liên hệ
  • VAT: Chưa bao gồm VAT
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Tình trạng: Còn hàng

Camera PTZ IP SONY SNC-EP580
- Camera ip cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Exmor CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4, JPEG.
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây.
- Điểm ảnh hiệu quả: 3.27 Megapixels.
- Độ nhạy sáng: Màu 1.7 lux, đen/ trắng 0.07lux.
- Công nghệ phân tích hình ảnh thông minh 'DEPA'.
- Zoom quang: 20x.
- Zoom số: 12x.
- Ống kính: 4.7 - 94 mm.
- Góc xoay ngang: 340°.
- Góc nghiêng: 0°~ 105°.
- Day/Night: Quang học (true D/N).
- Chống ngược sáng: Dynaview.
- Góc nhìn ngang: 55.4° ~ 2.9°.
- Hỗ trợ chức năng HPoE.
- Nguồn điện: 24V AC.
- Công suất tiêu thụ: 25W.

Chi tiết kỹ thuật:
 

Camera
Cảm biến hình ảnh 1/2.8 type Exmor CMOS
Độ nhạy sáng Color: 1.7 lx (F1.6, shutter 1/30sec, AGC ON, 50IRE (IP))
B/W: 0.07 lx (F1.6, shutter 1/30 sec, AGC ON, Night Mode, 50IRE (IP))
Tổng số điểm ảnh (H x V) 3.27 Megapixels
Màn trập điện tử 1/1 to 1/10000 s
Điều khiển độ lợi Auto/ Manual (-3 to 28 dB)
Điều khiển độ phơi sáng Full auto, Shutter priority, Iris priority, Manual
Chế độ cân bằng trắng (WB) Auto, ATW, Indoor, Outdoor, One-push, Manual, Sodium vapour lamp
Loại ống kính Auto-focus Zoom Lens
Tỉ lệ phóng Optical zoom 20x, Digital zoom 12x, Total zoom 240x
Góc nhìn ngang 55.4° to 2.9°
Góc nhìn dọc  
Tiêu cự f = 4.7 to 94 mm
F-number F1.6 (Wide) to F3.5(Tele)
Khoảng cách quan sát tối thiểu 10 mm (wide) to 800 mm (tele)
Góc ngang 340°
Góc dọc 300°
Vị trí Preset 256 vị trí
Chức năng camera quan sát
Ngày/ Đêm Yes
Wide-D Yes
Giảm nhiễu Yes
Hình ảnh
Khổ ảnh (ngang x đứng) 1920×1080, 1680×1056, 1280×1024, 1440×912, 1280×960, 1376×768, 1280×800, 1280×720, 1024×768, 1024×576, 800×600, 800×480, 768×576, 720×576, 704×576, 720×480, 640×480, 640×368, 384×288, 320×240, 320×192
Định dạng nén H.264, MPEG-4, JPEG
Codec streaming Dual Streaming
Định dạng nén 30 fps (H.264)
Chức năng phát hiện chuyển động Yes
Audio
Chuẩn nén Audio G.711/G.726
Chức năng phát hiện chuyển động Yes
Mạng
Giao thức IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS, NTP,
RTP/RTCP, RTSP, SNMP(MIB-2)
Tương thích chuẩn ONVIF Yes
Hệ màu PAL
Giao diện
Ethernet 10BASE-T / 100BASE-TX (RJ-45)
Đầu ra video  
Đầu vào cảm ứng x 2
Đầu ra báo động x 1
Thông tin chung
Trọng lượng Xấp xỉ. 1.7 kg (3 lb 12 oz)
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) ø147.4 x 190.9 mm (5 7/8 x 7 5/8 inches)
Yêu cầu điện nguồn HPoE (IEEE802.3af compliant), 24V AC
Công suất tiêu thụ 25 W
Nhiệt độ hoạt động -5 to +50°C (23 to 122°F)